Có 2 kết quả:

校長 xiào zhǎng ㄒㄧㄠˋ ㄓㄤˇ校长 xiào zhǎng ㄒㄧㄠˋ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

hiệu trưởng, người đứng đầu trong một trường học

Từ điển Trung-Anh

(1) (college, university) president
(2) headmaster
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]

Từ điển phổ thông

hiệu trưởng, người đứng đầu trong một trường học

Từ điển Trung-Anh

(1) (college, university) president
(2) headmaster
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]